"Tái sinh" là một từ tiếng Việt có nghĩa là "sinh ra lại" hoặc "sống lại". Từ này thường được dùng để chỉ việc một sinh vật, đặc biệt là con người, được sinh ra một lần nữa sau khi đã chết hoặc trải qua một sự thay đổi lớn. Trong nhiều nền văn hóa, khái niệm này liên quan đến niềm tin vào cuộc sống sau cái chết, nơi mà linh hồn có thể đầu thai vào một cơ thể mới.
Ví dụ sử dụng từ "tái sinh":
Sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo:
Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày:
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các biến thể và từ gần giống:
Lai sinh: Là một từ có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái về việc sinh ra từ một nguồn gốc khác, không chỉ đơn thuần là sinh ra lại.
Đầu thai: Thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chỉ việc linh hồn chuyển từ cơ thể này sang cơ thể khác.
Sống lại: Có thể mang nghĩa là trở về với cuộc sống sau khi đã chết, thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ đồng nghĩa:
Tái sinh: Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các từ như "đầu thai" trong ngữ cảnh tôn giáo.
Hồi sinh: Dùng khi nói về việc một sinh vật sống lại từ cái chết, thường mang tính chất cụ thể hơn.
Liên quan:
Luân hồi: Khái niệm về việc linh hồn được sinh ra và chết đi nhiều lần, liên quan đến "tái sinh".
Cải cách: Trong một số ngữ cảnh, có thể hiểu là sự thay đổi lớn trong cuộc sống, dẫn đến một "cuộc sống mới".